Có 2 kết quả:
想头 xiǎng tou ㄒㄧㄤˇ • 想頭 xiǎng tou ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) idea
(2) hope
(2) hope
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) idea
(2) hope
(2) hope
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0